Test xe mới (Đỏ cam)

    9.000.000 VND VND Trả trước: 5,000,000 đ

    Giá bán lẻ đề xuất (Đã bao gồm 10% VAT)

    Ưu đãi và khuyến mãi đang có

    Báo giá xe tốt nhất thị trường

    Nhiều quà tặng hấp dẫn

    Tư vấn mua xe trả góp với lãi suất thấp nhất

    Hỗ trợ làm đăng ký, đăng kiểm

    Hỗ trợ giao xe tận nhà

    Động cơ Camera lùi Số chỗ
    Xăng 2.3L Ecoboost I4 7 chỗ
    Số cửa Dẫn động Hộp số
    4 cửa Dẫn động 2 cầu chủ động toàn thời gian/ 4WD 7AT
    THƯ VIỆN ẢNH
    Test xe mới
    Test xe mới
    Test xe mới
    Test xe mới
    Test xe mới
    Test xe mới
    Test xe mới
    Test xe mới
    Test xe mới
    Test xe mới
    Test xe mới
    Test xe mới
    Test xe mới
    Test xe mới
    Bạn cần tư vấn?
    Hotline:091 171 6699
    Hỗ trợ
      NGOẠI THẤT & NỘI THẤT
      Test xe mới
      Test xe mới
      KHẢ NĂNG VẬN HÀNH
      Với sức mạnh phi thường, hiệu suất tối ưu và công nghệ vượt trội, khả năng vận hành của Explorer như được nâng tầm cao mới. Mọi hành trình giờ đây trở nên dễ dàng và an toàn hơn với Explorer.
      Test xe mới
      Động cơ EcoBoost® 2.3L
      Explorer được trang bị động cơ EcoBoost® 2.3L với mức tiêu hao nhiên liệu theo thiết kế là 8,58 lít/100km, con số mà thậm chí cả các đối thủ trang bị động cơ hybrid cũng khó có thể đạt được. Động cơ EcoBoost 2.3L mạnh mẽ với công nghệ phun nhiên liệu trực tiếp cùng turbo tăng áp, giúp Explorer đạt công suất tới 273 mã lực và mô-men xoắn 420Nm. Hãy lên đường và tới bất cứ nơi đâu bạn muốn!
      Test xe mới
      Hộp số tự động 6 cấp SelectShift®
      Bạn có thể chủ động lựa chọn số theo ý muốn với hộp số tự động 6 cấp tiêu chuẩn SelectShift®.
      Test xe mới
      Sẵn sàng cho mọi địa hình
      Ngại gì những cung đường lạ. Khi địa hình thay đổi, bạn chỉ cần chọn chế độ lái phù hợp. Hệ thống kiểm soát dẫn động 4 bánh thông minh kết hợp Kiểm soát đường địa hình (The Intelligent 4WD with Terrain Management System™) trên Explorer đem đến khả năng chuyển đổi chế độ lái linh hoạt để bạn thoải mái đánh lái trên mọi cung đường.
      Test xe mới
      Hệ thống Kiểm soát đường địa hình (TMS)
      Không cần phải lo lắng về địa hình phức tạp hay điều kiện thời tiết khó khăn. Chỉ cần lựa chọn chế độ lái phù hợp, Explorer sẽ giúp bạn vượt qua tất cả. Chế độ Snow, Gravel, Grass (địa hình tuyết, sỏi, cỏ) tối ưu hóa độ bám và kiểm soát trên các bề mặt trơn trượt. Chế độ Sand (địa hình cát) cho phép bánh xe quay với tốc độ nhanh hơn để bạn luôn dẫn đầu. Chế độ Mud, Rut (địa hình bùn, rãnh trơn trượt) cho phép bánh xe quay ở tốc độ chậm khi cần thiết giúp bạn vượt qua địa hình bùn lầy dễ dàng. Chế độ Normal (địa hình bằng phẳng) là chế độ lý tưởng di chuyển hằng ngày trên các con đường dù ướt hay khô.
      Test xe mới
      Hệ thống Kiểm soát Đổ đèo™
      Hệ thống Kiểm soát Đổ Đèo duy trì tốc độ mà bạn mong muốn khi đổ đèo để bạn chuyên tâm đánh lái.
      Test xe mới
      Kiểm soát sự Cân bằng với Hệ thống giảm thiểu lật xe AdvanceTrac*
      Dù đi trong tuyết, trong mưa hay trên cát, chiếc xe luôn được giữ ở trạng thái cân bằng, giúp giảm thiểu lật xe hiệu quả. Hệ thống kiểm soát vào cua kết hợp cùng cơ chế AdvanceTrac giúp tăng khả năng phanh khi tăng tốc và vào cua. Dù đường ướt hay khô, hệ thống cũng hoạt động hoàn hảo.
      Test xe mới
      Hệ thống Cảnh báo có Xe cắt ngang**
      Hệ thống Cảnh báo có Xe cắt ngang sẽ báo hiệu cho bạn biết bằng tín hiệu đèn LED trên kính trước của xe.
      Test xe mới
      Hệ thống Cảnh báo điểm mù
      Dễ dàng phát hiện các phương tiện ở vùng khuất nhờ hệ thống BLIS® (Blind Spot Information System). Sau khi phát hiện có phương tiện nằm trong điểm mù, chiếc xe sẽ phát tín hiệu trên gương chiếu hậu để giúp tài xế tránh khỏi va chạm. Khi cài số lùi, nếu chiếc xe phát hiện có phương tiện đang đi vào phạm vi lùi của xe, âm thanh cảnh báo và tín hiệu trên gương chiếu hậu sẽ được kích hoạt, giúp bạn lùi xe an toàn hơn.
      Test xe mới
      Hệ thống Cảnh báo điểm mù
      Dễ dàng phát hiện các phương tiện ở vùng khuất nhờ hệ thống BLIS® (Blind Spot Information System). Sau khi phát hiện có phương tiện nằm trong điểm mù, chiếc xe sẽ phát tín hiệu trên gương chiếu hậu để giúp tài xế tránh khỏi va chạm. Khi cài số lùi, nếu chiếc xe phát hiện có phương tiện đang đi vào phạm vi lùi của xe, âm thanh cảnh báo và tín hiệu trên gương chiếu hậu sẽ được kích hoạt, giúp bạn lùi xe an toàn hơn.
      AN TOÀN VÀ TÍNH NĂNG
      Tiện nghi
      Một số trang bị tiện nghi khác trên Ford Territory Titanium X 2023 có thể kể đến như điều hòa tự động 2 vùng, đề nổ nút bấm, sạc điện thoại không dây, phanh tay điện tử, hộc đựng đồ tiện nghi, âm thanh 8 loa, cửa kính điều khiển điện.
      Chế độ vận hành
      Cỗ máy trên giúp Ford Territory Titanium X 2023 vận hành mạnh mẽ và ổn định. Ngoài ra, xe còn trang bị 4 chế độ lái gồm Eco, Normal, Sport, Mountain mang đến những trải nghiệm lái thú vị cho chủ nhân. Ford Territory Titanium X 2023 có điểm nhấn là phần vô-lăng khá nhẹ nhàng khi chạy tốc độ chậm và dần siết chặt khi đi tốc độ cao. Điều này mang đến cho người lái sự thoải mái và yên tâm khi vận hành.
      Động cơ xe
      Không chỉ riêng Titanium X, cả 3 phiên bản của Ford Territory 2023 đều sử dụng động cơ xăng tăng áp 1.5L giúp sinh công suất 160 mã lực và đạt 248 Nm mô men xoắn. Khối động cơ này kết hợp với hộp số tự động 7 cấp và dẫn động cầu trước.
      Hỗ trợ phanh khẩn cấp khi gặp chướng ngại vật
      Hỗ trợ phanh khẩn cấp khi gặp chướng ngại vật
      THÔNG SỐ KỸ THUẬT
       
      Bánh xe / Wheel Vành hợp kim nhôm đúc 20''/ Alloy 20
      Cỡ lốp / Tire Size 255/50R20
      Phanh trước và sau / Front and Rear Brake Đĩa / disc
       
      Hệ thống treo sau / Rear Suspension Hệ thống treo đa liên kết với thanh cân bằng và ống giảm chấn / Multi-link independent rear suspension with rear stabilizer bar
      Hệ thống treo trước / Front Suspension Hệ thống treo kiểu MacPherson với thanh cân bằng và ống giảm chấn / MacPherson strut front suspension with front stabilizer bar
       
      Công nghệ giải trí SYNC / SYNC system Điều khiển giọng nói SYNC thế hệ 3 với chức năng dẫn đường bằng hệ thống định vị toàn cầu GPS/ Voice control SYNC Gen3 with GPS
      Màn hình TFT cảm ứng 8” / 8” touch screen TFT
      Hệ thống âm thanh / Audio system AM/FM, Hệ thống DVD hai màn hình kèm tai nghe không dây cao cấp (Dual Headrest DVD Entertainment System with Wireless headphone), MP3, Ipod & USB, Bluetooth, dàn âm thanh Sony 12 loa (speakers)
      Điều khiển âm thanh trên tay lái / Audio control on Steering wheel Có / With
       
      HỆ THỐNG ĐIỀU HÒA
      Điều hoà nhiệt độ / Air Conditioning Tự động 2 vùng khí hậu/ Dual electronic ATC
       
      KÍCH THƯỚC VÀ TRỌNG LƯỢNG / DIMENSIONS
      Chiều dài cơ sở / Wheelbase (mm) 2866
      Dài x Rộng x Cao / Length x Width x Height (mm) 5037 x 2005 x 1813
      Dung tích thùng nhiên liệu/ Fuel tank capacity (L) 70 Lít/ 70 litters
       
      Kết hợp 11,2
      Ngoài đô thị 8,58
      Trong đô thị 15,7
       
      Cảm biến hỗ trợ đỗ xe / Parking aid sensor Cảm biến trước và sau / Front&Rear sensor
      Camera 180°phía trước có trang bị hệ thống tự làm sạch / Front 180° Camera with Washer Có / With
      Camera lùi có trang bị hệ thống tự làm sạch / Rear View Camera with Washer Có / With
      Hệ thống Cân bằng điện tử / Electronic Stability Program (ESP) Có / With
      Hệ thống Cảnh báo lệch làn và Hỗ trợ duy trì làn đường / LKA and LWA Có / With
      Hệ thống cảnh báo điểm mù kết hợp cảnh báo có xe cắt ngang / BLIS with Cross Traffic Alert Có / With
      Hệ thống Chống bó cứng phanh & Phân phối lực phanh điện tử / ABS & EBD Có / With
      Hệ thống Chống trộm/ Anti theft System Có / With
      Hệ thống Hỗ trợ khởi hành ngang dốc / Hill launch assists Có / With
      Hệ thống Kiểm soát đổ đèo / Hill descent assists Có / With
      Hỗ trợ đỗ xe chủ động thông minh / Enhanced Active Park Assist Có / With
      Túi khí bảo vệ đầu gối / Knee Airbags
      Túi khí bên / Side Airbags Có / With
      Túi khí phía trước / Driver & Passenger Airbags Có/with
      Túi khí rèm dọc hai bên trần xe / Curtain Airbags Có / With
       
      Gương chiếu hậu trong / Internal mirror Tự động điều chỉnh 2 chế độ ngày/đêm / Electrochromatic Rear View Mirror
      Hàng ghế thứ ba gập điện/ Power 3rd row seat Có / With
      Khoá cửa điều khiển từ xa / Remote Keyless Entry Có / With
      Nút bấm khởi động điện / Power push start Có / With
      Tay lái / Steering wheel Bọc da có chức năng làm sưởi vào mùa đông / Leather with heat
      Chỉnh điện 4 hướng / Power Tilt/Telescoping Steering Wheel
      Vật liệu ghế / Seat Material Da cao cấp có chức năng sưởi, làm mát ghế kèm tính năng massage và chỉnh đa hướng/ Premium Leather with heated/cool Seat, Massage and Multi-contour Seat
      Điều chỉnh hàng ghế trước / Front Seat row adjust Ghế lái và ghế khách chỉnh điện 8 hướng có nhớ vị trí ở ghế lái / Driver and Pass 8 way power with Memory Driver’s Seat
       
      TRANG THIẾT BỊ NGOẠI THẤT/ EXTERIOR
      Cửa hậu đóng /mở bằng điện có chức năng chống kẹt - có tích hợp tính năng mở rảnh tay thông minh / Power liftgate with anti pinch sensor and handsfree liftgate
      Cửa sổ trời toàn cảnh Panorama / Power Panorama Sunroof Có / With
      Gạt mưa tự động / Auto rain sensor Có / With
      Gương chiếu hậu điều chỉnh điện, gập điện / Power adjust, fold mirror Có với chức năng sấy điện / With heated mirror
      Hệ thống đèn chiếu sáng trước/ Headlamp Đèn pha Led tự động với dải đèn LED / Auto Led headlamp with LED strip light
      Hệ thống điều chỉnh đèn pha/cốt/ High Beam System Tự động/ Auto
      Mầu sắc tay nắm cửa ngoài và gương chiếu hậu/ Outer Door Handles and mirrors Crôm / Chrome
      Đèn sương mù Led/ Front Led Fog lamp Có/with
       
      ĐỘNG CƠ & TÍNH NĂNG VẬN HÀNH / POWER AND PERFORMANCE
      Công suất cực đại (PS/vòng/phút) / Max power (Ps/rpm) 273 (201 KW) / 5500
      Dung tích xi lanh / Displacement (cc) 2261
      Hệ thống dẫn động / Drivetrain Dẫn động 2 cầu chủ động toàn thời gian/ 4WD
      Hệ thống kiểm soát đường địa hình / Terrain Management System Có / With
      Hộp số / Transmission Số tự động 6 cấp / 6 speeds AT
      Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút)/ Max torque (Nm/rpm) 420 / 3000
      Trợ lực lái / Assisted Steering Trợ lực lái điện/ EPAS
      Động cơ / Engine Type Xăng 2.3L Ecoboost I4 Phun trực tiếp với Turbo tăng áp/ 2.3L GTDi I4 Gasoline Direct Injection with Turbo charger